Có 2 kết quả:

习用 xí yòng ㄒㄧˊ ㄧㄨㄥˋ習用 xí yòng ㄒㄧˊ ㄧㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to use habitually
(2) usual
(3) conventional

Từ điển Trung-Anh

(1) to use habitually
(2) usual
(3) conventional